V.League 1 | GS. | W | G. | V. | Dp. | |||
thuis | 7 | 4 | 3 | 0 | 16 | : | 4 | |
uit | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | : | 16 | |
∑ | 14 | 6 | 4 | 4 | 26 | : | 20 | |
TOTAAL | GS. | W | G. | V. | Dp. | |||
thuis | 7 | 4 | 3 | 0 | 16 | : | 4 | |
uit | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | : | 16 | |
Neutrale plaats | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | : | 0 | |
∑ | 14 | 6 | 4 | 4 | 26 | : | 20 |
V.League 1 | |||||
2016 | 23. Ronde | Đồng Tháp | - | Đông Á Thanh Hóa | 2:4 (1:2) |
2016 | 3. Ronde | Đông Á Thanh Hóa | - | Đồng Tháp | 4:0 (2:0) |
2015 | 22. Ronde | Đông Á Thanh Hóa | - | Đồng Tháp | 1:0 (0:0) |
2015 | 9. Ronde | Đồng Tháp | - | Đông Á Thanh Hóa | 1:3 (0:1) |
2012 | 26. Ronde | Đồng Tháp | - | Đông Á Thanh Hóa | 3:2 |
2012 | 12. Ronde | Đông Á Thanh Hóa | - | Đồng Tháp | 4:0 |
2011 | 23. Ronde | Đồng Tháp | - | Đông Á Thanh Hóa | 2:0 |
2011 | 9. Ronde | Đông Á Thanh Hóa | - | Đồng Tháp | 3:0 |
2010 | 26. Ronde | Đồng Tháp | - | Lam Sơn Thanh Hóa | 2:1 (0:0) |
2010 | 13. Ronde | Lam Sơn Thanh Hóa | - | Đồng Tháp | 0:0 |
2009 | 25. Ronde | Đồng Tháp | - | Thanh Hoa FC | 6:0 |
2009 | 12. Ronde | Thanh Hoa FC | - | Đồng Tháp | 3:3 |
2007 | 15. Ronde | Đồng Tháp | - | Thanh Hoa FC | 0:0 |
2007 | 2. Ronde | Thanh Hoa FC | - | Đồng Tháp | 1:1 |
Bij wedstrijden met een strafschoppenserie wordt de eindstand van de reguliere speeltijd als resultaat meegeteld. |