Selectie | Opstellingen | ||
Sortering |
Keeper | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
99 | Văn Trường Lê | Vietnam | 25.12.1995 | |||
Wieger Sietsma | Nederland | 11.07.1995 | ||||
Verdediging | ||||||
Ngọc Quang Châu | Vietnam | 01.02.1996 | ||||
Quang Nho Dụng | Vietnam | 01.01.2000 | ||||
A Hoàng | Vietnam | 31.07.1995 | ||||
Bong-jin Kim | Zuid-Korea | 18.07.1990 | ||||
Văn Sơn Lê | Vietnam | 20.12.1996 | ||||
Anh Tai Nguyen Huu | Vietnam | 28.02.1996 | ||||
17 | Văn Thanh Vũ | Vietnam | 14.04.1996 | |||
Middenveld | ||||||
Kien Quyet Nguyen | Vietnam | 14.11.1996 | ||||
11 | Tuấn Anh Nguyễn | Vietnam | 16.05.1995 | |||
Van Anh Nguyen | Vietnam | 20.10.1996 | ||||
20 | Bảo Toàn Trần | Vietnam | 14.07.2000 | |||
Aanval | ||||||
Thanh Tung Hoang | Vietnam | 19.11.1996 | ||||
Minh Bình Lê | Vietnam | 25.12.1999 | ||||
Công Phượng Nguyễn | Vietnam | 21.01.1995 | ||||
7 | Phong Hồng Duy Nguyễn | Vietnam | 13.06.1996 | |||
9 | Văn Toàn Nguyễn | Vietnam | 12.04.1996 |