Speler | Land | Pos | geb. | |
---|---|---|---|---|
C | ||||
Mai Đức Chung | Vietnam | Trainer | 21.06.1951 | |
Thị Chương | Vietnam | Verdediging | 19.08.1995 | |
D | ||||
Thi Ngoc Phuong Doan | Vietnam | Keeper | 01.02.1998 | |
Thị Vân Dương | Vietnam | Middenveld | 20.09.1994 | |
Thị Kiều Oanh Đào | Vietnam | Keeper | 25.01.2003 | |
H | ||||
Thi Ngoc Uyen Ha | Vietnam | Middenveld | ||
Thị Loan Hoàng | Vietnam | Verdediging | 06.02.1995 | |
Như Huỳnh | Vietnam | Aanval | 28.11.1991 | |
K | ||||
Thị Hằng Khổng | Vietnam | Keeper | 10.10.1993 | |
L | ||||
Thi Tuyet Lai | Vietnam | Keeper | 27.04.1993 | |
Thị Diễm My Lê | Vietnam | Verdediging | 23.08.1996 | |
Thị Thu Thương Lương | Vietnam | Verdediging | 01.05.2000 | |
N | ||||
Thị Vạn Sự Ngân | Vietnam | Aanval | 29.04.2001 | |
Thị Bích Thùy Nguyễn | Vietnam | Middenveld | 01.05.1994 | |
Thi My Anh Nguyen | Vietnam | Verdediging | 27.11.1994 | |
Thị Thanh Nhã Nguyễn | Vietnam | Aanval | 25.09.2001 | |
Thị Thúy Hằng Nguyễn | Vietnam | Aanval | 19.11.1997 | |
Thị Trúc Hương Nguyễn | Vietnam | Middenveld | 04.03.2000 | |
Thị Tuyết Dung Nguyễn | Vietnam | Middenveld | 13.12.1993 | |
Thi Van Nguyen | Vietnam | Middenveld | 10.01.1997 | |
Tuyet Ngan Nguyen Thi | Vietnam | Aanval | 10.02.2000 | |
P | ||||
Hải Yến Phạm | Vietnam | Aanval | 09.11.1994 | |
Hoang Quynh Pham | Vietnam | Middenveld | 20.09.1992 | |
Thi Tuoi Pham | Vietnam | Verdediging | 26.06.1993 | |
T | ||||
Thị Thảo Thái | Vietnam | Middenveld | 12.02.1995 | |
Thi Duyen Tran | Vietnam | Verdediging | 28.12.2000 | |
Thị Hải Linh Trần | Vietnam | Verdediging | 08.06.2001 | |
Thị Kim Thanh Trần | Vietnam | Keeper | 18.09.1993 | |
Thị Thu Trần | Vietnam | Verdediging | 15.01.1991 | |
Thị Thu Thảo Trần | Vietnam | Middenveld | 15.01.1993 | |
Thi Thuy Nga Tran | Vietnam | Middenveld | 02.11.1994 | |
Thị Thùy Trang Trần | Vietnam | Middenveld | 08.08.1988 | |
Bảo Châu Trần Nguyễn | Vietnam | Middenveld | 24.03.1991 | |
V | ||||
Thị Hoa Vũ | Vietnam | Aanval | 06.11.2003 |